Khái niệm A/F hay AFR (Air Freight) là gì?
Trong ngành logistics, A/F hay AFR (Air Freight) là thuật ngữ để chỉ cước vận chuyển hàng không. Đơn giản, A/F là số tiền phải trả cho dịch vụ vận chuyển hàng bằng máy bay. Cước AFR được thu dựa trên khối lượng đơn vị hàng hóa và bao gồm tất cả các phí liên quan đến dịch vụ vận chuyển đường hàng không.
Phương thức tính cước A/F
Cước phí A/F được tính dựa trên trọng lượng hoặc thể tích hàng hóa. Nếu lô hàng có trọng lượng lớn hơn thể tích quy đổi. Thì cước được tính theo trọng lượng thực tế. Nếu hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh. Cước được tính theo trọng lượng thể tích quy đổi. Công thức tính cước:
Đơn giá (giá/kg) x Trọng lượng tính cước (Charge Weight).
Ngoài ra, những lô hàng có giá trị cao được tính cước dựa trên trị giá hàng hóa.
Cước A/F theo dạng hàng bách hóa
Cước phí AFR theo dạng hàng bách hóa áp dụng cho lô hàng thông thường giữa hai sân bay. Nó không được áp dụng cước đặc biệt. Cước phí cho lô hàng dưới 45kg là mức cước tối thiểu. Hay còn gọi là Normal general cargo rate – GCR-N. Lô hàng trên 45kg được tính theo trọng lượng thực tế với mức cước giảm dần theo trọng lượng. Gọi là Quanlity general cargo rate – GCR-Q.
Tính cước phí tối thiểu
Minimum rate là giá cước thấp nhất của hãng hàng không cho một lô hàng. Cước tối thiểu bao gồm các chi phí cố định khi vận chuyển và luôn bằng hoặc lớn hơn Minimum rate. Đây cũng là cước áp dụng cho hàng hóa đặc biệt trên những đường bay nhất định.
8 loại phụ phí trong cước A/F
-
Fuel Charge (Phụ phí xăng dầu): Đây là khoản phí được áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu mà hãng hàng không phải chi trả khi vận chuyển hàng hóa. Phụ phí này thường được tính dựa trên trọng lượng hàng hóa (tính theo kg). Mức phụ phí có thể thay đổi tùy thuộc vào giá nhiên liệu hiện tại trên thị trường.
-
Security Surcharge/War Risk Surcharge (Phụ phí chiến tranh): Khoản phụ phí này áp dụng nhằm bù đắp các chi phí liên quan đến an ninh hàng không hoặc rủi ro chiến tranh. Các khu vực có nguy cơ cao về chiến tranh hoặc xung đột sẽ phải chịu mức phí này. Phụ phí cũng được tính theo trọng lượng lô hàng vận chuyển.
-
Air Waybill Fee (Phí vận đơn): Đây là phí áp dụng cho mỗi vận đơn của lô hàng. Vận đơn (Air Waybill) là chứng từ hợp pháp thể hiện quyền sở hữu hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Phí này thường cố định cho mỗi vận đơn và không phụ thuộc vào trọng lượng lô hàng.
-
Entry Summary Declaration/Automated Manifest System Fee (Phí truyền dữ liệu tự động): Đây là khoản phí dành cho việc xử lý và truyền dữ liệu. Thông qua các hệ thống điện tử như hệ thống khai báo hải quan tự động. Phí này được tính dựa trên số lượng vận đơn và nhằm đáp ứng yêu cầu pháp lý về khai báo hải quan của các quốc gia.
-
Screening Fee (Phí soi chiếu): Phụ phí này được áp dụng cho việc kiểm tra an ninh hàng hóa trước khi đưa lên máy bay. Tất cả hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không đều phải trải qua quy trình soi chiếu an ninh để đảm bảo an toàn. Phí này thường được tính dựa trên trọng lượng tổng (Gross Weight) của lô hàng.
-
Terminal Handling Charge (Phí làm hàng tại nhà ga sân bay): Đây là khoản phí trả cho các dịch vụ bốc xếp, lưu kho. Và cả xử lý hàng hóa tại các nhà ga sân bay. Phí này được tính dựa trên trọng lượng hàng hóa. Và đảm bảo rằng hàng được xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển tại sân bay.
-
Delivery Order (Phí lệnh giao hàng): Đây là phí áp dụng cho lệnh giao hàng. Nó được tính theo số vận đơn của lô hàng vận chuyển. Lệnh giao hàng là chứng từ yêu cầu hãng vận chuyển giao hàng cho người nhận hàng hợp pháp.
- Handling Charge (Phí xử lý hàng hóa): Phí này được tính dựa trên số lượng vận đơn và liên quan đến việc xử lý hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm các hoạt động như xếp dỡ hàng hóa lên và xuống máy bay.
Đọc thêm:
Nhiều Chuyến Bay Dịp 2/9 Còn Vé Giá Rẻ
Dịch vụ booking tải hàng không từ Việt Nam đến Drenthe, Hà Lan
Booking tải hàng không từ Bình Thạnh đi Mỹ
Chuyển phát nhanh hàng hóa từ Hà Nội đi Mexico giá rẻ, uy tín