Ngành hàng không châu Âu thúc đẩy khủng hoảng khí hậu

Ngành hàng không châu Âu thúc đẩy khủng hoảng khí hậu

Ngành hàng không châu Âu đang dần trở lại mức hoạt động trước đại dịch. Theo tổ chức Giao thông và Môi trường, năm 2024 ghi nhận khoảng 8,4 triệu chuyến bay cất cánh từ châu Âu. Lượng khí CO₂ thải ra đạt 187,6 triệu tấn, bằng 98% so với năm 2019. Sự phục hồi mạnh mẽ này đang làm xói mòn nỗ lực khí hậu của khu vực. Các hãng bay mở rộng mạng lưới và tăng tần suất bay trong khi phát thải không được kiểm soát chặt.

Sự trở lại nhanh chóng của ngành hàng không đang đặt ra thách thức cho mục tiêu trung hòa carbon. Châu Âu muốn giảm 55% khí thải vào năm 2030, nhưng điều này đang bị đe dọa nghiêm trọng. Nếu không có thay đổi chính sách toàn diện, ngành này sẽ tiếp tục là nguồn phát thải lớn. Những bước tiến khí hậu có thể bị đảo ngược vì lợi ích thương mại của ngành hàng không.

Ngành hàng không châu Âu thúc đẩy khủng hoảng khí hậu
Ngành hàng không châu Âu thúc đẩy khủng hoảng khí hậu

Mười hãng bay gây ô nhiễm nhất

Theo báo cáo, mười hãng hàng không lớn nhất châu Âu chiếm tới 40% tổng khí thải của toàn ngành. Ryanair đứng đầu với hơn 16,2 triệu tấn CO₂, tiếp theo là Lufthansa và British Airways. Hãng Iberia có mức tăng phát thải cao nhất, vượt 10% so với năm ngoái. Trong khi đó, Air France là hãng duy nhất ghi nhận mức giảm nhẹ nhưng không đáng kể. Phần lớn các hãng đều đầu tư thêm máy bay, tăng chuyến và mở rộng thị trường quốc tế.

Các chiến lược tăng trưởng ngắn hạn đang đánh đổi bằng thiệt hại dài hạn với khí hậu. Ngành hàng không hiện đang là một trong những ngành phát thải nhanh nhất tại châu Âu. Nếu không có biện pháp kiểm soát hiệu quả, khí thải sẽ tiếp tục tăng nhanh trong các năm tới. Những hãng lớn cần chịu trách nhiệm trong việc giảm phát thải thay vì chỉ chú trọng lợi nhuận.

Các tuyến bay dài góp phần chính

Tuyến bay dài, đặc biệt là vượt Đại Tây Dương, là nguồn phát thải lớn nhất trong ngành hàng không. Tuyến London – New York đứng đầu với hơn 1,4 triệu tấn CO₂ mỗi năm. Tuyến London – Dubai và Frankfurt – Thượng Hải cũng nằm trong nhóm gây ô nhiễm hàng đầu. Những tuyến dài này sử dụng nhiều nhiên liệu và thường nằm ngoài hệ thống kiểm soát khí thải của EU. Các hãng lợi dụng kẽ hở này để mở rộng mạng lưới bay quốc tế.

Trong khi đó, nhu cầu du lịch quốc tế đang tăng mạnh sau đại dịch. Sự tăng trưởng này kéo theo lượng phát thải không ngừng tăng nhanh từng tháng. Người dân vẫn chưa quan tâm đúng mức đến tác động khí hậu từ việc đi máy bay. Việc di chuyển xuyên lục địa đang trở thành yếu tố gây áp lực lên môi trường toàn cầu. Ngành hàng không cần minh bạch hơn trong báo cáo phát thải với các tuyến bay dài.

Chính sách khí thải còn nhiều kẽ hở

Hiện nay, chỉ các chuyến bay nội địa hoặc trong khối EU mới chịu sự giám sát khí thải. Các chuyến bay quốc tế vẫn được miễn trừ thuế nhiên liệu và chi phí carbon. Điều này tạo ra sự bất công giữa các phương tiện giao thông. Tàu hỏa xanh lại bị đánh thuế cao hơn nhiều so với máy bay. Một số nước như Pháp đã cấm bay nội địa dưới 2,5 giờ nếu có tàu thay thế. Tuy nhiên, chính sách này mới áp dụng ở quy mô rất nhỏ và chưa tạo hiệu ứng lan rộng.

Các nhà hoạch định chính sách cần thiết kế hệ thống thuế carbon cho tất cả chuyến bay. Ngoài ra, cần khuyến khích hành khách chuyển sang các phương tiện ít phát thải hơn. Nếu không có sự đồng lòng trong EU, các quy định khí hậu sẽ khó đạt hiệu quả. Chính sách hiện tại còn quá nhẹ tay để tạo thay đổi thực chất trong ngành bay.

Ngành hàng không châu Âu thúc đẩy khủng hoảng khí hậu
Ngành hàng không châu Âu thúc đẩy khủng hoảng khí hậu

Thay đổi mô hình phát triển ngành

Ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong kết nối kinh tế và xã hội toàn cầu. Tuy nhiên, phát triển hiện tại đang đi ngược lại mục tiêu khí hậu và phát triển bền vững. Các hãng cần đầu tư vào công nghệ bay ít tiêu hao nhiên liệu hơn. Máy bay điện và nhiên liệu hàng không bền vững là hướng đi cần được đẩy mạnh. Nhiều hãng đã thử nghiệm nhiên liệu sinh học nhưng chi phí vẫn còn rất cao. Nhà nước cần có chính sách trợ giá và hỗ trợ nghiên cứu để giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Đồng thời, các hãng nên giảm chuyến bay ngắn và thay thế bằng đường sắt tốc độ cao. Người dân cũng nên thay đổi thói quen du lịch theo hướng thân thiện với môi trường. Sự chuyển đổi xanh chỉ thành công khi có sự hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Tương lai ngành hàng không phụ thuộc vào khả năng thích ứng với xu hướng xanh hóa. Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội đổi mới cho ngành.

Kết luận

Ngành hàng không châu Âu đang phục hồi sau đại dịch nhưng lại đẩy nhanh khủng hoảng khí hậu. Các hãng bay lớn và các tuyến bay đường dài là nguồn phát thải chính. Chính sách kiểm soát hiện tại còn nhiều bất cập và thiếu tính ràng buộc chặt chẽ. Châu Âu cần khẩn trương cải cách chính sách thuế nhiên liệu và giám sát khí thải.

Chỉ khi toàn ngành cùng hành động, mục tiêu khí hậu mới có thể đạt được. Không thể hy vọng giảm phát thải nếu các hãng vẫn mở rộng bay không giới hạn. Mọi bên liên quan cần cùng nhau định hình lại tương lai ngành hàng không châu Âu. Đã đến lúc lựa chọn giữa phát triển không kiểm soát và một tương lai khí hậu an toàn.

Xem thêm:

Máy bay MS-21 của Nga hoàn toàn nội địa lần đầu tiên cất cánh

Công dân Việt Nam không nên đến Ukraine

Rate this post