Khái niệm về Trọng lượng tính cước (Chargeable Weight)
Cách tính Trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) trong vận tải hàng không
Để tính được trọng lượng tính cước, cần xác định hai loại trọng lượng chính: trọng lượng thực tế (Gross Weight – GW) và trọng lượng thể tích (Volume Weight – VW).
- Trọng lượng thực tế (Gross Weight) là khối lượng thực của hàng hóa sau khi đã đóng gói, bao gồm cả trọng lượng của bao bì và thùng hàng. Đây là trọng lượng mà bạn có thể đo lường trực tiếp bằng cân.
- Trọng lượng thể tích (Volume Weight) được tính dựa trên kích thước không gian mà lô hàng chiếm, theo công thức:
- Khái niệm trọng lượng tính cước trong vận chuyển hàng không là gì?
Đơn vị tính thường được sử dụng là cm, và hệ số chia 6000 được sử dụng để quy đổi thể tích ra trọng lượng. Công thức này giúp xác định không gian hàng hóa chiếm trong khoang máy bay và tính toán tương ứng với cước phí.
Quy trình tính Trọng lượng tính cước
Quy trình xác định trọng lượng tính cước trong vận tải hàng không bao gồm bốn bước:
- Xác định trọng lượng thực tế (Gross Weight): Đây là khối lượng của lô hàng sau khi đã đóng gói, bao gồm cả bao bì.
- Tính trọng lượng thể tích (Volume Weight): Sử dụng kích thước của lô hàng để tính trọng lượng thể tích theo công thức trên.
- So sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích: Hãng vận tải sẽ so sánh hai giá trị này. Trọng lượng nào lớn hơn sẽ được sử dụng để tính cước phí. Điều này nhằm đảm bảo rằng cước phí được tính dựa trên yếu tố chiếm nhiều tài nguyên vận chuyển nhất.
- Tính phí vận chuyển: Sau khi đã xác định được trọng lượng này, mức phí sẽ được tính dựa trên bảng giá của hãng hàng không. Ứng với trọng lượng đã được xác định.
Các loại phí vận chuyển trong hàng không
Trong vận tải hàng không, ngoài việc tính toán trọng lượng tính cước, các hãng hàng không còn áp dụng nhiều loại cước khác nhau tùy vào đặc thù hàng hóa và điều kiện vận chuyển. Dưới đây là một số loại phí phổ biến:
- Cước thông thường (Normal Rate): Đây là mức cước cơ bản, thường được áp dụng cho các lô hàng thông thường không thuộc các nhóm hàng đặc biệt. Loại cước này sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng tính cước của lô hàng.
- Cước tối thiểu (Minimum Rate – MR): Đây là mức phí thấp nhất mà hãng hàng không áp dụng để vận chuyển một lô hàng. Ngay cả khi trọng lượng tính cước nhỏ, mức phí sẽ không thấp hơn mức tối thiểu này.
- Cước hàng bách hóa (General Cargo Rate – GCR): Đây là mức cước cơ bản áp dụng cho các lô hàng không thuộc diện hưởng ưu đãi hay giảm giá cước. Mức cước này thường được dùng làm cơ sở để tính cho các lô hàng thông thường.
- Cước hàng gửi nhanh (Priority Rate): Loại cước này thường cao hơn so với cước thông thường. Nó áp dụng cho những lô hàng cần được vận chuyển nhanh chóng và ưu tiên trong quá trình xử lý.
- Khái niệm trọng lượng tính cước trong vận chuyển hàng không là gì?
Cách xử lý tình trạng chênh lệch trọng lượng
Trong quá trình vận chuyển, có thể có sự chênh lệch giữa trọng lượng khai báo và trọng lượng thực tế. Điều này có thể do đóng gói chưa chính xác hoặc cân không đúng cách. Khi gặp trường hợp này, doanh nghiệp cần phối hợp với các bên liên quan để điều chỉnh thông tin. Việc này giúp tránh phát sinh chi phí hoặc gây chậm trễ trong vận chuyển.
Hải quan thường chỉ quan tâm đến trọng lượng thực tế (Gross Weight). Trong khi đó, các hãng hàng không chú trọng trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) để tính phí. Vì vậy, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ trọng lượng hàng trước khi hoàn tất thủ tục xuất khẩu. Điều này giúp tránh các vấn đề phát sinh không đáng có.
Kết luận
Đọc thêm: